Đọc nhanh: 精锐部队 (tinh nhuệ bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội tinh nhuệ.
精锐部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội tinh nhuệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精锐部队
- 主力部队
- quân chủ lực.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 他 在 部队 工作
- Anh ấy làm bộ đội.
- 他 梦见 自己 又 回到 了 部队
- anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 你 认为 这部 电影 属于 精品 吗 ?
- Anh cho rằng bộ phim này thuộc loại “tác phẩm chất lượng” chưa?
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
部›
锐›
队›