Đọc nhanh: 精神恋爱 (tinh thần luyến ái). Ý nghĩa là: Platonic – tình yêu thuần túy; là tình yêu trong sáng; thuần khiết; chỉ có sự kết nối về tinh thần và hoàn toàn không có quan hệ tình dục hay đụng chạm xác thịt..
精神恋爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Platonic – tình yêu thuần túy; là tình yêu trong sáng; thuần khiết; chỉ có sự kết nối về tinh thần và hoàn toàn không có quan hệ tình dục hay đụng chạm xác thịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神恋爱
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 他们 的 恋爱 吹 了
- Mối tình của họ đã tan vỡ.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 她 因爱 而 精神 痴狂
- Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 天天 都 精神焕发
- Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
爱›
神›
精›