Đọc nhanh: 精灵宝钻 (tinh linh bảo toản). Ý nghĩa là: Silmarillion hoặc Quenta Silmarillion của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金, kho báu của tinh thần.
精灵宝钻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Silmarillion hoặc Quenta Silmarillion của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金
Silmarillion or Quenta Silmarillion by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金
✪ 2. kho báu của tinh thần
treasure of spirits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精灵宝钻
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 这 串珠 宝 串儿 真 精美
- Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.
- 我 这个 小精灵 怎能 抗拒
- Yêu tinh phải làm gì?
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 这种 钻石 很 精密
- Loại chân kính này rất chính xác.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
- 他 的 手 挺 灵巧 , 能 做 各种 精致 的 小玩意儿
- đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
灵›
精›
钻›