Đọc nhanh: 精密车床 (tinh mật xa sàng). Ý nghĩa là: máy tiện chính xác.
精密车床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tiện chính xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密车床
- 他 的 车床 坏 了
- Máy tiện của anh ấy bị hỏng.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 我 的 朋友 常常 开夜车 工作 , 天亮 了 才 上床睡觉
- bạn tôi thường làm việc xuyên đêm, đến sáng mới bắt đầu lên giường đi ngủ.
- 团结互助 的 精神 贯穿 在 我们 整个 车间 里
- tình thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau luôn có trong phân xưởng chúng tôi.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
床›
精›
车›