精密车床 jīngmì chēchuáng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh mật xa sàng】

Đọc nhanh: 精密车床 (tinh mật xa sàng). Ý nghĩa là: máy tiện chính xác.

Ý Nghĩa của "精密车床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精密车床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy tiện chính xác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密车床

  • volume volume

    - de 车床 chēchuáng huài le

    - Máy tiện của anh ấy bị hỏng.

  • volume volume

    - 平面 píngmiàn guī 测平仪 cèpíngyí zài 精密 jīngmì 金属加工 jīnshǔjiāgōng zhōng 用于 yòngyú 测定 cèdìng 平面 píngmiàn 表面 biǎomiàn 精度 jīngdù de 金属 jīnshǔ 平板 píngbǎn

    - Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 保养 bǎoyǎng 可延长 kěyáncháng 汽车 qìchē 寿命 shòumìng

    - Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.

  • volume volume

    - 九号 jiǔhào 车床 chēchuáng 调好 diàohǎo 来车 láichē 这个 zhègè xīn 活塞 huósāi

    - Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 常常 chángcháng 开夜车 kāiyèchē 工作 gōngzuò 天亮 tiānliàng le cái 上床睡觉 shàngchuángshuìjiào

    - bạn tôi thường làm việc xuyên đêm, đến sáng mới bắt đầu lên giường đi ngủ.

  • volume volume

    - 团结互助 tuánjiéhùzhù de 精神 jīngshén 贯穿 guànchuān zài 我们 wǒmen 整个 zhěnggè 车间 chējiān

    - tình thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau luôn có trong phân xưởng chúng tôi.

  • volume volume

    - zuò de 模型 móxíng 非常 fēicháng 精密 jīngmì

    - Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.

  • volume volume

    - 手术室 shǒushùshì yǒu 许多 xǔduō 精密 jīngmì de 器具 qìjù

    - Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao