Đọc nhanh: 起音 (khởi âm). Ý nghĩa là: dạo giọng.
起音 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạo giọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起音
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 车上 响起 了 轻音乐
- Trong xe phát ra nhạc nhẹ nhàng.
- 他 的 声音 听 起来 有些 孱弱
- Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.
- 他 随着 音乐 唱起 了 歌
- Anh ấy hát theo nhạc.
- 她 的 声音 听 起来 有点 粗
- Giọng nói của cô ấy nghe có vẻ hơi ồm ồm.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 怪异 的 声音 引起 了 我 的 警觉
- tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
- 结婚 行列 进行 时 的 音乐 , 常使 我 想起 兵士 们 向 战场 进军 时 的 音乐
- Âm nhạc trong lễ cưới thường khiến tôi nhớ đến âm nhạc khi các binh lính tiến vào chiến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
起›
音›