Đọc nhanh: 粽叶芦 (tống hiệp lô). Ý nghĩa là: cây đông trùng hạ thảo.
粽叶芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đông trùng hạ thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粽叶芦
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
- 他 学会 了 包 粽子
- Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
粽›
芦›