芦荡 lúdàng
volume volume

Từ hán việt: 【lô đãng】

Đọc nhanh: 芦荡 (lô đãng). Ý nghĩa là: cây lau sậy.

Ý Nghĩa của "芦荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芦荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây lau sậy

苇荡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芦荡

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坦荡荡 tǎndàngdàng de rén

    - Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.

  • volume volume

    - 芦苇荡 lúwěidàng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao sậy có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn

    - Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • volume volume

    - 依样画葫芦 yīyànghuàhúlu

    - rập khuôn máy móc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Lú , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨丨丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIS (廿戈尸)
    • Bảng mã:U+82A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao