Đọc nhanh: 芦荡 (lô đãng). Ý nghĩa là: cây lau sậy.
芦荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lau sậy
苇荡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芦荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 的 怀 很 坦荡
- Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.
- 他 是 一个 坦荡荡 的 人
- Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.
- 芦苇荡 里 有 很多 鱼
- Trong ao sậy có rất nhiều cá.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 现在 已 倾家荡产
- Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芦›
荡›