饯送 jiàn sòng
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn tống】

Đọc nhanh: 饯送 (tiễn tống). Ý nghĩa là: tống tiễn.

Ý Nghĩa của "饯送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饯送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tống tiễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饯送

  • volume volume

    - 马达 mǎdá 带动 dàidòng le 传送带 chuánsòngdài

    - Motor làm cho băng chuyền hoạt động.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn sòng 分数 fēnshù 不愿 bùyuàn 要求 yāoqiú 利益 lìyì

    - Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 亏了 kuīle 开车 kāichē sòng yào jiù 进不了 jìnbùliǎo 考场 kǎochǎng le

    - May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi

  • volume volume

    - zài 一家 yījiā 餐厅 cāntīng sòng 外卖 wàimài

    - Anh ấy làm việc giao đồ ăn tại một nhà hàng.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē gěi 送来 sònglái 热茶 rèchá

    - Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 配送 pèisòng yuán dōu 没有 méiyǒu 经过 jīngguò 筛选 shāixuǎn

    - Họ không sàng lọc những người giao hàng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ sòng 录影机 lùyǐngjī 或是 huòshì 一套 yītào 高尔夫球 gāoěrfūqiú 可以 kěyǐ

    - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu shì 送信 sòngxìn de rén

    - Họ đều là người đưa thư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVIJ (弓女戈十)
    • Bảng mã:U+996F
    • Tần suất sử dụng:Thấp