Đọc nhanh: 芦花 (lô hoa). Ý nghĩa là: hoa lau; bông lau; cờ lau.
芦花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa lau; bông lau; cờ lau
芦苇花轴上密生的白毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芦花
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芦›
花›