Đọc nhanh: 黄芦 (hoàng lô). Ý nghĩa là: sậy; lau sậy.
黄芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sậy; lau sậy
芦苇的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄芦
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芦›
黄›