Đọc nhanh: 书画刻印作品 (thư hoạ khắc ấn tá phẩm). Ý nghĩa là: Ảnh biểu diễn đồ hoạ.
书画刻印作品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh biểu diễn đồ hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书画刻印作品
- 画廊 展览 艺术作品
- Phòng tranh trưng bày tác phẩm nghệ thuật.
- 她 专于 绘画 , 其 作品 富有 创意
- Cô ấy chuyên về vẽ tranh, tác phẩm của cô ấy rất sáng tạo.
- 她 的 书法作品 很 出色
- Tác phẩm thư pháp của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 的 每篇 作品 都 带有 鲜明 的 时代 印记
- mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 作者 刻画 了 真实 的 情感
- Tác giả đã khắc họa những cảm xúc chân thật.
- 这位 画家 的 作品 瑶丽
- Tác phẩm của họa sĩ này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
作›
刻›
印›
品›
画›