Đọc nhanh: 粒子群优化算法 (lạp tử quần ưu hoá toán pháp). Ý nghĩa là: Particle Swarm Optimization Tối ưu bầy đàn (PSO) là một phương pháp ngẫu nhiên dựa vào dân số giúp với bài toán tối ưu..
粒子群优化算法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Particle Swarm Optimization Tối ưu bầy đàn (PSO) là một phương pháp ngẫu nhiên dựa vào dân số giúp với bài toán tối ưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒子群优化算法
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
- 人群 中有 很多 孩子
- Trong đám đông có nhiều trẻ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
化›
子›
法›
算›
粒›
群›