Đọc nhanh: 主成分分析 (chủ thành phân phân tích). Ý nghĩa là: principal component analysis Phân tích thành phần chính..
主成分分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. principal component analysis Phân tích thành phần chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主成分分析
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 根据 老师 的 分析 , 他 的 成绩 有 进步
- Theo phân tích của giáo viên, thành tích của anh ấy đã tiến bộ.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
分›
成›
析›