Đọc nhanh: 阿尔法粒子 (a nhĩ pháp lạp tử). Ý nghĩa là: hạt alpha (hạt nhân heli).
阿尔法粒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt alpha (hạt nhân heli)
alpha particle (helium nucleus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔法粒子
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
尔›
法›
粒›
阿›