Đọc nhanh: 粉芡 (phấn khiếm). Ý nghĩa là: bột gia vị (dùng làm thức ăn).
粉芡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột gia vị (dùng làm thức ăn)
芡粉加水揽拌而成的糊状物,供做菜时勾芡用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉芡
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 你 把 我 的 芡 光笔 放在 哪儿 ?
- Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 齑粉
- bột mịn
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 自己 做 凉粉 很 有 技巧
- Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
芡›