Đọc nhanh: 粉墙 (phấn tường). Ý nghĩa là: bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng.
粉墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng
白色的墙 (多指用白垩等粉刷过的墙)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉墙
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 她 精心 粉过 那面 墙壁
- Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.
- 他 在 凭 墙
- Anh ấy đang tựa vào tường.
- 他们 翻过 了 一道 墙
- Họ đã leo qua một bức tường.
- 男孩子 们 在 运动场 的 墙上 用 粉笔画 上 了 球门柱
- Những cậu bé đã vẽ dùng phấn vẽ lên trên bức tường của sân vận động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
粉›