Đọc nhanh: 米布丁 (mễ bố đinh). Ý nghĩa là: Bánh pudding gạo.
米布丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh pudding gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米布丁
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 我 买 了 五米 布
- Tôi đã mua năm mét vải.
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
布›
米›