Đọc nhanh: 籍籍 (tịch tịch). Ý nghĩa là: bừa bãi, rối beng, danh tiếng lẫy lừng; danh nổi như cồn.
籍籍 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bừa bãi
形容喧哗纷乱的样子
✪ 2. rối beng
纵横交错
✪ 3. danh tiếng lẫy lừng; danh nổi như cồn
形容名声盛大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籍籍
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 他 原籍 广东
- nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 阅读 书籍 对 提高 知识 有益
- Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籍›