Đọc nhanh: 船籍 (thuyền tịch). Ý nghĩa là: quốc tịch tàu.
船籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc tịch tàu
船舶登记时所填写的国籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船籍
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 那条 船 的 国籍 是 不明 的
- Lai lịch của con thuyền đó thì chưa rõ.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籍›
船›