Đọc nhanh: 承籍 (thừa tịch). Ý nghĩa là: tập tước; thế tập; thừa hưởng tước vị.
承籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập tước; thế tập; thừa hưởng tước vị
承袭先人的仕籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
籍›