bāi
volume volume

Từ hán việt: 【phách.bịch.bài】

Đọc nhanh: (phách.bịch.bài). Ý nghĩa là: ngón cái; phách, lảy. Ví dụ : - 巨擘。 cự phách

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngón cái; phách

大拇指另见掰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巨擘 jùbò

    - cự phách

✪ 2. lảy

摘(花儿、叶子、果子)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 擘画 bòhuà 经营 jīngyíng

    - lập kế hoạch kinh doanh

  • volume volume

    - 医界 yījiè 巨擘 jùbò

    - chuyên gia đầu ngành y.

  • volume volume

    - 机构 jīgòu 新立 xīnlì 一切 yīqiè jūn dài 擘画 bòhuà

    - cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp

  • volume volume

    - 巨擘 jùbò

    - cự phách

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Bāi , Bò
    • Âm hán việt: Bài , Bịch , Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJQ (尸十手)
    • Bảng mã:U+64D8
    • Tần suất sử dụng:Thấp