Đọc nhanh: 擘 (phách.bịch.bài). Ý nghĩa là: ngón cái; phách, lảy. Ví dụ : - 巨擘。 cự phách
擘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngón cái; phách
大拇指另见掰
- 巨擘
- cự phách
✪ 2. lảy
摘(花儿、叶子、果子)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擘
- 擘画 经营
- lập kế hoạch kinh doanh
- 医界 巨擘
- chuyên gia đầu ngành y.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 巨擘
- cự phách
擘›