Đọc nhanh: 簪缨之家 (trâm anh chi gia). Ý nghĩa là: nhà trâm anh.
簪缨之家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà trâm anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨之家
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 华贵 之 家
- gia đình hào hoa phú quý.
- 之后 , 大家 一起 去 吃饭
- Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 大家 干得 正欢 , 他 却 溜之乎也
- mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.
- 仕宦 之 家
- nhà quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
家›
簪›
缨›