簪缨之家 zān yīng zhī jiā
volume volume

Từ hán việt: 【trâm anh chi gia】

Đọc nhanh: 簪缨之家 (trâm anh chi gia). Ý nghĩa là: nhà trâm anh.

Ý Nghĩa của "簪缨之家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簪缨之家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà trâm anh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨之家

  • volume volume

    - 兵家必争之地 bīngjiābìzhēngzhīdì

    - vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được

  • volume volume

    - 光荣 guāngróng zhī jiā

    - gia đình vẻ vang

  • volume volume

    - 华贵 huáguì zhī jiā

    - gia đình hào hoa phú quý.

  • volume volume

    - 之后 zhīhòu 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.

  • volume volume

    - bèi 认为 rènwéi shì 本世纪 běnshìjì 第一流 dìyìliú de 作曲家 zuòqǔjiā 之一 zhīyī

    - Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 我们 wǒmen 去过 qùguò jiā 餐厅 cāntīng

    - Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 干得 gàndé 正欢 zhènghuān què 溜之乎也 liūzhīhūyě

    - mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn zhī jiā

    - nhà quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Zān , Zǎn
    • Âm hán việt: Trâm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMUA (竹一山日)
    • Bảng mã:U+7C2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
    • Bảng mã:U+7F28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình