簪缨子弟 zān yīng zǐ dì
volume volume

Từ hán việt: 【trâm anh tử đệ】

Đọc nhanh: 簪缨子弟 (trâm anh tử đệ). Ý nghĩa là: con cha cháu ông.

Ý Nghĩa của "簪缨子弟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簪缨子弟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cha cháu ông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨子弟

  • volume volume

    - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • volume volume

    - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • volume volume

    - 佛门弟子 fóméndìzǐ

    - Phật tử; đệ tử Phật giáo

  • volume volume

    - shì 寒门 hánmén 子弟 zǐdì

    - Cô ấy là con em gia đình nghèo.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - 嫡传 díchuán 弟子 dìzǐ

    - học trò đích truyền

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 小伙伴 xiǎohuǒbàn men zài 院子 yuànzi de 吵闹声 chǎonàoshēng 打断 dǎduàn le de 思路 sīlù

    - Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 群众 qúnzhòng 这么 zhème 爱护 àihù 解放军 jiěfàngjūn 因为 yīnwèi 解放军 jiěfàngjūn shì 人民 rénmín de 子弟兵 zǐdìbīng

    - vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Dì , Tì
    • Âm hán việt: Đễ , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:CNLH (金弓中竹)
    • Bảng mã:U+5F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Zān , Zǎn
    • Âm hán việt: Trâm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMUA (竹一山日)
    • Bảng mã:U+7C2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
    • Bảng mã:U+7F28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình