簪缨 zān yīng
volume volume

Từ hán việt: 【trâm anh】

Đọc nhanh: 簪缨 (trâm anh). Ý nghĩa là: trâm anh.

Ý Nghĩa của "簪缨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簪缨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trâm anh

古代显贵者的冠饰比喻高官显宦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨

  • volume volume

    - dài zhe 一只 yīzhī 玉簪 yùzān

    - Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • volume volume

    - 帽缨 màoyīng zi

    - dây tua nón; dây tua mũ

  • volume volume

    - 红缨枪 hóngyīngqiāng

    - súng có dây tua đỏ

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

  • volume volume

    - 萝卜缨 luóboyīng zi

    - chùm củ cải

  • volume volume

    - 头上 tóushàng zān le 一朵花 yīduǒhuā

    - Cô ấy cài một bông hoa trên đầu.

  • volume volume

    - gěi zān le 一支 yīzhī 簪子 zānzi

    - Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Zān , Zǎn
    • Âm hán việt: Trâm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMUA (竹一山日)
    • Bảng mã:U+7C2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
    • Bảng mã:U+7F28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình