Đọc nhanh: 簪缨 (trâm anh). Ý nghĩa là: trâm anh.
簪缨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trâm anh
古代显贵者的冠饰比喻高官显宦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨
- 她 戴 着 一只 玉簪
- Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 帽缨 子
- dây tua nón; dây tua mũ
- 红缨枪
- súng có dây tua đỏ
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 萝卜缨 子
- chùm củ cải
- 她 头上 簪 了 一朵花
- Cô ấy cài một bông hoa trên đầu.
- 我 给 她 簪 了 一支 簪子
- Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簪›
缨›