Đọc nhanh: 玩偶之家 (ngoạn ngẫu chi gia). Ý nghĩa là: Doll's House (1879), phim truyền hình của Ibsen 易卜生.
玩偶之家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doll's House (1879), phim truyền hình của Ibsen 易卜生
Doll's House (1879), drama by Ibsen 易卜生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩偶之家
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 之后 , 大家 一起 去 吃饭
- Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 他 拒绝 来 我家 玩
- Anh ấy từ chối đến nhà tôi chơi.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
偶›
家›
玩›