Đọc nhanh: 透度 (thấu độ). Ý nghĩa là: thấu độ.
透度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấu độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透度
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 剥削制度 腐烂 透顶 了
- chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
透›