篷勃 péng bó
volume volume

Từ hán việt: 【bồng bột】

Đọc nhanh: 篷勃 (bồng bột). Ý nghĩa là: lên ùn ùn.

Ý Nghĩa của "篷勃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

篷勃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên ùn ùn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篷勃

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hăng hái

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - Anh ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.

  • volume volume

    - 勃然变色 bóránbiànsè

    - bỗng biến sắc

  • volume volume

    - 创意 chuàngyì 活动 huódòng 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó

    - Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 勃然而起 bóránérqǐ

    - dấy lên mạnh mẽ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHJ (竹卜竹十)
    • Bảng mã:U+7BF7
    • Tần suất sử dụng:Cao