Đọc nhanh: 篷勃 (bồng bột). Ý nghĩa là: lên ùn ùn.
篷勃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên ùn ùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篷勃
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 勃 然而 兴
- bừng bừng trỗi dậy
- 兴致勃勃
- hăng hái
- 勃然大怒
- hầm hầm giận dữ
- 他 勃然大怒
- Anh ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.
- 勃然变色
- bỗng biến sắc
- 创意 活动 蓬蓬勃勃
- Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.
- 勃然而起
- dấy lên mạnh mẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
篷›