Đọc nhanh: 勒捐 (lặc quyên). Ý nghĩa là: Buộc người khác đóng góp tiền bạc. Ta vẫn nói trại là Lạc quyên..
勒捐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buộc người khác đóng góp tiền bạc. Ta vẫn nói trại là Lạc quyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒捐
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 他 捐赠 了 一笔 巨款
- Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 他 捐 一笔 钱
- Anh ấy quyên góp một số tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
捐›