Đọc nhanh: 簇茎石竹 (thốc hành thạch trúc). Ý nghĩa là: Dianthus lặp lại (thực vật học), hoa cẩm chướng boreal hoặc hồng phương bắc.
簇茎石竹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dianthus lặp lại (thực vật học)
Dianthus repens (botany)
✪ 2. hoa cẩm chướng boreal hoặc hồng phương bắc
boreal carnation or northern pink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簇茎石竹
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
⺮›
竹›
簇›
茎›