算不得 suàn bùdé
volume volume

Từ hán việt: 【toán bất đắc】

Đọc nhanh: 算不得 (toán bất đắc). Ý nghĩa là: không được tính là.

Ý Nghĩa của "算不得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

算不得 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không được tính là

not count as

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算不得

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué 不得 bùdé 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang hổ, sao bất được hổ con.

  • volume volume

    - 可得 kědé 安静 ānjìng 点儿 diǎner le 要不然 yàobùrán 没法 méifǎ 计算 jìsuàn le

    - Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.

  • volume volume

    - 不上 bùshàng suàn

    - không có lợi.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 自己 zìjǐ 行得 xíngdé zhèng 不怕 bùpà 别人 biérén suàn 后账 hòuzhàng

    - chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.

  • volume volume

    - 还是 háishì 不去 bùqù 仔细 zǐxì 合算 hésuàn

    - đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 那样 nàyàng 就算 jiùsuàn shì 纳粹 nàcuì 分子 fènzǐ le

    - Tôi không nghĩ điều đó khiến bạn trở thành một tên Quốc xã.

  • volume volume

    - 闻听 wéntīng 喜讯 xǐxùn 心中 xīnzhōng 大喜 dàxǐ 围绕 wéirào zài 心中 xīnzhōng 长久 chángjiǔ de 不快 bùkuài 总算 zǒngsuàn 得到 dédào 释放 shìfàng

    - Nghe được tin vui, anh ta vui mừng khôn xiết, nỗi bất hạnh bấy lâu nay bủa vây cuối cùng cũng được giải tỏa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao