Đọc nhanh: 简要介绍 (giản yếu giới thiệu). Ý nghĩa là: Tom lược.
简要介绍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tom lược
brief introduction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简要介绍
- 简单 介绍 就行
- Chỉ cần giới thiệu ngắn gọn là được.
- 简要 的 介绍
- giới thiệu tóm tắt.
- 他 向 我 介绍 了 一 本书
- Anh ấy giới thiệu cho tôi một cuốn sách.
- 他 向 我 介绍 了 新 产品
- Anh ấy giới thiệu cho tôi sản phẩm mới.
- 他 把 新 方案 介绍 给 我
- Anh ấy giới thiệu cho tôi kế hoạch mới.
- 她 正在 摘要 介绍 项目 的 进展
- Cô ấy đang tóm tắt và giới thiệu tiến độ của dự án.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
简›
绍›
要›