算术平均 suànshù píngjūn
volume volume

Từ hán việt: 【toán thuật bình quân】

Đọc nhanh: 算术平均 (toán thuật bình quân). Ý nghĩa là: trung bình cộng (toán học.).

Ý Nghĩa của "算术平均" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

算术平均 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung bình cộng (toán học.)

arithmetic mean (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算术平均

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng shuō le 不算 bùsuàn 这样 zhèyàng 公平 gōngpíng

    - Không thể nói rồi không giữ lời, như vậy không công bằng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 平均 píngjūn 分担 fēndān 费用 fèiyòng

    - Họ chia đều chi phí với nhau.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 技术水平 jìshùshuǐpíng 差不多 chàbùduō 很难 hěnnán 分出 fēnchū 高低 gāodī

    - trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 技术水平 jìshùshuǐpíng 差距 chājù 很小 hěnxiǎo

    - Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.

  • volume volume

    - hěn dǒng 计算机技术 jìsuànjījìshù

    - Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.

  • volume volume

    - de 技术水平 jìshùshuǐpíng hěn gāo

    - Trình độ kỹ thuật của anh ấy rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn , Yùn
    • Âm hán việt: Quân , Vận
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GPIM (土心戈一)
    • Bảng mã:U+5747
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao