Đọc nhanh: 新闻周刊 (tân văn chu khan). Ý nghĩa là: Tạp chí Newsweek, cũng được viết 新聞周刊 | 新闻周刊.
新闻周刊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tạp chí Newsweek
Newsweek magazine
✪ 2. cũng được viết 新聞周刊 | 新闻周刊
also written 新聞周刊|新闻周刊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻周刊
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 他开 了 电视 看 新闻
- Anh ấy mở TV để xem tin tức.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
周›
新›
闻›