Đọc nhanh: 周刊 (chu khan). Ý nghĩa là: tuần san. Ví dụ : - 我们的本周报纸要闻回顾由《时代》周刊编辑主持. Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".. - 这期的周刊上有一篇有趣的文章。 Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
周刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần san
每星期出版一次的刊物
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周刊
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
周›