Đọc nhanh: 汉字查字法 (hán tự tra tự pháp). Ý nghĩa là: phương pháp tra cứu chữ Hán.
汉字查字法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp tra cứu chữ Hán
look-up method for Chinese characters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉字查字法
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 在 1000 余年 里 , 汉字 与 字喃 并行 于世
- Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.
- 她 会 拼音 每个 汉字
- Anh ấy biết ghép mọi chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
查›
汉›
法›