张罗 zhāngluo
volume volume

Từ hán việt: 【trương la】

Đọc nhanh: 张罗 (trương la). Ý nghĩa là: thu xếp; lo liệu; xếp đặt, trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách, tiếp đãi; tiếp đón; xã giao. Ví dụ : - 要带的东西早点儿收拾好不要临时张罗。 đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.. - 张罗一笔钱 chuẩn bị một món tiền. - 他们正张罗着婚事。 họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.

Ý Nghĩa của "张罗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张罗 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thu xếp; lo liệu; xếp đặt

料理

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào dài de 东西 dōngxī 早点儿 zǎodiǎner 收拾 shōushí hǎo 不要 búyào 临时 línshí 张罗 zhāngluo

    - đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.

✪ 2. trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách

筹划

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张罗 zhāngluo 一笔 yībǐ qián

    - chuẩn bị một món tiền

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 张罗 zhāngluo zhe 婚事 hūnshì

    - họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.

✪ 3. tiếp đãi; tiếp đón; xã giao

应酬;接待

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顾客 gùkè 很多 hěnduō 一个 yígè 售货员 shòuhuòyuán 张罗 zhāngluo 过来 guòlái

    - khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张罗

  • volume volume

    - 张罗 zhāngluo 一笔 yībǐ qián

    - chuẩn bị một món tiền

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhāng 网罗 wǎngluó 麻雀 máquè

    - Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.

  • volume volume

    - yào dài de 东西 dōngxī 早点儿 zǎodiǎner 收拾 shōushí hǎo 不要 búyào 临时 línshí 张罗 zhāngluo

    - đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.

  • volume volume

    - zài 湖中 húzhōng zhāng 网罗 wǎngluó xiā

    - Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 张罗 zhāngluo zhe 婚事 hūnshì

    - họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.

  • volume volume

    - 张罗 zhāngluo le hǎo 几天 jǐtiān 归齐 guīqí 还是 háishì 没去 méiqù chéng

    - anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.

  • volume volume

    - 顾客 gùkè 很多 hěnduō 一个 yígè 售货员 shòuhuòyuán 张罗 zhāngluo 过来 guòlái

    - khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.

  • volume volume

    - 一罗纸 yīluózhǐ 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một gốt giấy đặt ở trên bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao