筷子芥 kuàizi jiè
volume volume

Từ hán việt: 【khoái tử giới】

Đọc nhanh: 筷子芥 (khoái tử giới). Ý nghĩa là: Arabis, một chi của họ Brassica bao gồm cải xoong.

Ý Nghĩa của "筷子芥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筷子芥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Arabis, một chi của họ Brassica bao gồm cải xoong

Arabis, a genus of Brassica family including cress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筷子芥

  • volume volume

    - 两根 liǎnggēn 筷子 kuàizi

    - Hai chiếc đũa

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 筷子 kuàizi

    - Trên bàn có một đôi đũa.

  • volume volume

    - 别用 biéyòng 筷子 kuàizi 敲碗 qiāowǎn 礼貌 lǐmào

    - Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.

  • volume volume

    - 不会 búhuì yòng 筷子 kuàizi

    - Tôi không biết dùng đũa.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - đôi đũa

  • volume volume

    - 筷子 kuàizi jiā le 一块 yīkuài 豆腐 dòufǔ

    - Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 筷子 kuàizi 放在 fàngzài wǎn shàng

    - Đừng đặt đũa lên trên bát.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 筷子 kuàizi ma

    - Bạn thích dùng đũa không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPDK (竹心木大)
    • Bảng mã:U+7B77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài , Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+82A5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình