Đọc nhanh: 芥蓝 (giới lam). Ý nghĩa là: cải làn, cải ngồng.
芥蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải làn, cải ngồng
一、二年生草本植物 (Brassica alboglabra) ,茎粗壮、直立,分枝性强,边缘波状或有小齿,总状花序,花白或黄色,嫩花茎作蔬菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥蓝
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 芥 蓝 富含 营养成分
- Cải xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 别放太多 芥末
- Đừng cho quá nhiều mù tạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芥›
蓝›