Đọc nhanh: 草芥 (thảo giới). Ý nghĩa là: chuyện vặt; chuyện nhỏ; cái rơm cái rác; rơm rác; cái cỏ cái rơm; đồ nhỏ nhặt, vặt vãnh, vô giá trị; cỏ. Ví dụ : - 视如草芥。 coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ. - 视富贵如草芥。 xem phú quý như rơm rác. - 视为草芥。 coi thường; xem nhẹ
草芥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện vặt; chuyện nhỏ; cái rơm cái rác; rơm rác; cái cỏ cái rơm; đồ nhỏ nhặt, vặt vãnh, vô giá trị; cỏ
比喻最微小的、无价值的东西
- 视如草芥
- coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ
- 视 富贵 如 草芥
- xem phú quý như rơm rác
- 视为 草芥
- coi thường; xem nhẹ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草芥
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 视为 草芥
- coi thường; xem nhẹ
- 视如草芥
- coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 视 富贵 如 草芥
- xem phú quý như rơm rác
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芥›
草›