Đọc nhanh: 等变压线 (đẳng biến áp tuyến). Ý nghĩa là: isallobar (đường của gradient áp suất bằng nhau).
等变压线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isallobar (đường của gradient áp suất bằng nhau)
isallobar (line of equal pressure gradient)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等变压线
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 在线 学习 变得 越来越 普及
- Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
变›
等›
线›