Đọc nhanh: 瓦楞纸机压线 (ngoã lăng chỉ cơ áp tuyến). Ý nghĩa là: gợn sóng ép biên.
瓦楞纸机压线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn sóng ép biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦楞纸机压线
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
楞›
瓦›
纸›
线›