Đọc nhanh: 压线钳 (áp tuyến kiềm). Ý nghĩa là: amp kìm, kìm uốn.
压线钳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. amp kìm
amp pliers
✪ 2. kìm uốn
crimping pliers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压线钳
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
线›
钳›