Đọc nhanh: 压线裁切机 (áp tuyến tài thiết cơ). Ý nghĩa là: cắt rạp ép biên.
压线裁切机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt rạp ép biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压线裁切机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 在 比赛 中 抢 道 线 , 导致 了 裁判 的 警告
- Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
压›
机›
线›
裁›