Đọc nhanh: 等轴晶系 (đẳng trục tinh hệ). Ý nghĩa là: hệ thống tinh thể dựa trên mạng tinh thể lập phương, hệ thống lập phương (tinh thể học), hệ tinh thể xích đạo.
等轴晶系 khi là Liên từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống tinh thể dựa trên mạng tinh thể lập phương
crystal system based on cubic lattice
✪ 2. hệ thống lập phương (tinh thể học)
cubical system (crystallography)
✪ 3. hệ tinh thể xích đạo
equiaxial crystal system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等轴晶系
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 我们 最好 是 平等 关系
- Chúng ta tốt nhất là quan hệ bình đẳng.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
等›
系›
轴›