第三人称 dì sānrénchēng
volume volume

Từ hán việt: 【đệ tam nhân xưng】

Đọc nhanh: 第三人称 (đệ tam nhân xưng). Ý nghĩa là: ngôi thứ ba.

Ý Nghĩa của "第三人称" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

第三人称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngôi thứ ba

指记叙、抒情一类文章中,叙述人不出现在作品中,而是以旁观者的身份出现,是第三人称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三人称

  • volume volume

    - 第一人称 dìyīrénchēng

    - ngôi thứ nhất

  • volume volume

    - bèi rén 称为 chēngwéi xiǎo sān

    - Anh ấy bị gọi là người thứ ba.

  • volume volume

    - 人们 rénmen chēng wèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.

  • volume volume

    - 第三 dìsān 高额 gāoé de 保费 bǎofèi 拉低 lādī le 工人工资 gōngréngōngzī

    - Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.

  • volume volume

    - 第三 dìsān lián 第五 dìwǔ lián dōu lái le 两下 liǎngxià 一共 yīgòng 二百多 èrbǎiduō rén

    - đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người

  • volume volume

    - 撒消 sāxiāo 第三组 dìsānzǔ rén 归并到 guībìngdào 第一组 dìyīzǔ 第二组 dìèrzǔ

    - giải tán tổ thứ ba, nhập vào tổ thứ nhất và tổ thứ hai.

  • volume volume

    - shì 第三次 dìsāncì 酒后 jiǔhòu 驾车 jiàchē 撞倒 zhuàngdǎo rén le

    - Đó là cuộc tấn công thứ ba của anh ấy khi lái xe dưới ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 第三课 dìsānkè de 出题 chūtí shì 我们 wǒmen shì 越南人 yuènánrén

    - Chủ đề của bài học thứ ba là: Chúng tôi là người Việt Nam

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đệ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNLH (竹弓中竹)
    • Bảng mã:U+7B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao