Đọc nhanh: 第三方 (đệ tam phương). Ý nghĩa là: bên thứ ba. Ví dụ : - 我会指定第三方 Tôi sẽ chỉ định một bên thứ ba
第三方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên thứ ba
third party
- 我会 指定 第三方
- Tôi sẽ chỉ định một bên thứ ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三方
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 作业 要求 抄到 第三段 为止
- Bài tập yêu cầu chép đến đoạn thứ ba.
- 他 只好 屈居 第三名
- Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.
- 她 请求 担任 第三方
- Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 我会 指定 第三方
- Tôi sẽ chỉ định một bên thứ ba
- 他 在 比赛 中 取得 了 第三名
- Anh ấy đạt được vị trí thứ ba trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
方›
第›