Đọc nhanh: 第三季度 (đệ tam quý độ). Ý nghĩa là: quý 3 (năm tài chính). Ví dụ : - 第三季度有点起色 Quý 3 đã được cải thiện.
第三季度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý 3 (năm tài chính)
third quarter (of financial year)
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三季度
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 他 是 第三个 到达 的
- Anh ấy là người thứ ba đến.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
季›
度›
第›