簌簌发抖 sù sù fādǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tốc tốc phát đẩu】

Đọc nhanh: 簌簌发抖 (tốc tốc phát đẩu). Ý nghĩa là: rùng mình, run rẩy (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "簌簌发抖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簌簌发抖 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rùng mình

shivering

✪ 2. run rẩy (thành ngữ)

trembling (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簌簌发抖

  • volume volume

    - 冻得 dòngdé 发抖 fādǒu

    - Tôi cóng đến phát run cầm cập

  • volume volume

    - 冻得 dòngdé 直发抖 zhífàdǒu

    - Tôi cóng đến phát run.

  • volume volume

    - 发抖 fādǒu

    - Anh ấy run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 户外 hùwài de 寒冷 hánlěng ràng rén 发抖 fādǒu

    - Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 发抖 fādǒu

    - Anh ấy sợ đến run rẩy.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 厌恶 yànwù ér 身体 shēntǐ 剧烈 jùliè 发抖 fādǒu

    - Cô ấy vì ghê tởm mà run rẩy dữ dội.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 全身 quánshēn 发抖 fādǒu

    - Anh ấy sợ đến mức toàn thân run rẩy.

  • volume volume

    - 簌簌泪下 sùsùlèixià

    - nước mắt rơi lã chã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:一丨一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYJ (手卜十)
    • Bảng mã:U+6296
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thốc , Tốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLO (竹木中人)
    • Bảng mã:U+7C0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình