Đọc nhanh: 紫坪铺大坝 (tử bình phô đại bá). Ý nghĩa là: Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên.
✪ 1. Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên
Zipingpu reservoir, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫坪铺大坝
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
坪›
大›
紫›
铺›