DNA鉴定 dna jiàndìng
volume volume

Từ hán việt: 【giám định】

Đọc nhanh: DNA鉴定 (giám định). Ý nghĩa là: Xét nghiệm DNA. Ví dụ : - 我们需要做DNA鉴定 Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.

Ý Nghĩa của "DNA鉴定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

DNA鉴定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xét nghiệm DNA

DNA test; DNA testing

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào zuò DNA 鉴定 jiàndìng

    - Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến DNA鉴定

  • volume volume

    - 千斤重担 qiānjīnzhòngdàn (zh ngd n)

    - gánh nặng nghìn cân.

  • volume volume

    - DNA 检测 jiǎncè 发现 fāxiàn le 可变 kěbiàn 串联 chuànlián 重复 chóngfù 基因 jīyīn

    - Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào zuò DNA 鉴定 jiàndìng

    - Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng chá dào 路易斯安那州 lùyìsīānnàzhōu 连环 liánhuán 强奸犯 qiángjiānfàn de DNA

    - CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao